Có 2 kết quả:
商品經濟 shāng pǐn jīng jì ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 商品经济 shāng pǐn jīng jì ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
shāng pǐn jīng jì ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commodity economy
Bình luận 0
shāng pǐn jīng jì ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
commodity economy
Bình luận 0